Tất cả các cặp tiền điện tử hiện đang giao dịch 24/7

11.07.2022
News

CXM Direct, nhà môi giới được quản lý bởi FCA, đã thông báo tin tốt rằng tất cả các cặp tiền điện tử hiện đang được giao dịch 24/7. Điều đó có nghĩa là bây giờ khách hàng có thể bắt đầu giao dịch công cụ tiền điện tử bất cứ khi nào họ muốn.

Nền tảng của CXM Direct, dựa trên công nghệ đột phá, có thể cung cấp cho khách hàng sự linh hoạt hơn trong giờ giao dịch để hỗ trợ giao dịch các cặp tiền điện tử trong một môi trường an toàn và đáng tin cậy. CXM Direct không ngừng cải tiến các sản phẩm và dịch vụ của mình. Phản hồi của khách hàng giúp công ty xác định nhu cầu tiềm năng và cải thiện dịch vụ của mình. CXM tự hào cung cấp cho khách hàng sự lựa chọn đa dạng nhất về tiền điện tử trong số các nhà môi giới FX hàng đầu, kết hợp với các điều kiện giao dịch tuyệt vời và đòn bẩy cao.

CXM Direct đã và đang làm việc chăm chỉ để cung cấp các giải pháp tốt nhất cho khách hàng, và đây chỉ là một trong nhiều cách mà công ty đang làm để cải thiện dịch vụ của mình. Công ty tin tưởng vào sự cải tiến không ngừng và cố gắng cung cấp dịch vụ tốt nhất có thể cho khách hàng.

CXM Direct có danh tiếng xuất sắc trong ngành và được biết đến với các dịch vụ chất lượng cao và các điều kiện giao dịch cạnh tranh. Việc kích hoạt giao dịch 24/7 là rất quan trọng và giúp tất cả khách hàng có thể giao dịch thuận tiện và hiệu quả nhất.

ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
20.53750 / 20.53480
usdhkd
USDHKD
7.76997 / 7.76730
usdcnh
USDCNH
7.35998 / 7.35987
usdcad
USDCAD
1.41679 / 1.41672
gbpsgd
GBPSGD
1.72461 / 1.72445
gbpnzd
GBPNZD
2.28200 / 2.28185
eurzar
EURZAR
21.30720 / 21.30062
eurusd
EURUSD
1.09445 / 1.09442
eurtry
EURTRY
41.65400 / 41.64321
eursek
EURSEK
10.97191 / 10.97060
chfsgd
CHFSGD
1.58033 / 1.58008
chfpln
CHFPLN
4.57195 / 4.57077
chfnok
CHFNOK
12.80546 / 12.80228
audusd
AUDUSD
0.60527 / 0.60521
audnzd
AUDNZD
1.08066 / 1.08038
audjpy
AUDJPY
88.883 / 88.868
audchf
AUDCHF
0.51678 / 0.51667
audcad
AUDCAD
0.85747 / 0.85736
usdmxn
USDMXN
20.53750 / 20.53480
usdhkd
USDHKD
7.76997 / 7.76730
usdcnh
USDCNH
7.35998 / 7.35987
usdcad
USDCAD
1.41679 / 1.41672
gbpsgd
GBPSGD
1.72461 / 1.72445
gbpnzd
GBPNZD
2.28200 / 2.28185
eurzar
EURZAR
21.30720 / 21.30062
eurusd
EURUSD
1.09445 / 1.09442
eurtry
EURTRY
41.65400 / 41.64321
eursek
EURSEK
10.97191 / 10.97060
chfsgd
CHFSGD
1.58033 / 1.58008
chfpln
CHFPLN
4.57195 / 4.57077
chfnok
CHFNOK
12.80546 / 12.80228
audusd
AUDUSD
0.60527 / 0.60521
audnzd
AUDNZD
1.08066 / 1.08038
audjpy
AUDJPY
88.883 / 88.868
audchf
AUDCHF
0.51678 / 0.51667
audcad
AUDCAD
0.85747 / 0.85736