Cơ hội truy cập tức thì Thị trường Chỉ số Chứng khoán Toàn cầu

Hiệu suất đầu tư từ các chỉ số chứng khoán như S&P 500 luôn tốt hơn 98% hiệu suất của các chuyên gia tài chính và quỹ tương hỗ. Với tài khoản CXM, bạn có quyền truy cập vào 12 chỉ số toàn cầu hàng đầu từ các thị trường Hoa Kỳ, Châu Âu và Châu Á.

Dễ dàng giao dịch các chỉ số chứng khoán quan trọng trên thế giới

Các chỉ số phổ biến đại diện cho phần lớn của nền kinh tế toàn cầu. Chúng tôi đã lựa chọn những chỉ số quan trọng nhất để đảm bảo rằng chiến lược giao dịch của bạn sẽ được hưởng lợi từ những động thái lớn trên thị trường tài chính toàn cầu.

Hơn 200 công cụ CFD - 8 loại tài sản. Điều kiện giao dịch đặc biệt thuận lợi cho khách hàng

Giao dịch tự tin hơn với một nhà môi giới được cấp phép. Mở 1 tài khoản CXM phù hợp với nhu cầu của bạn và tận hưởng những lợi ích của trải nghiệm giao dịch thực sự độc đáo chưa từng có mà chúng tôi mang lại.
ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
20.80630 / 20.80190
usdhkd
USDHKD
7.76175 / 7.75887
usdcnh
USDCNH
7.38162 / 7.38119
usdcad
USDCAD
1.42108 / 1.42102
gbpsgd
GBPSGD
1.72797 / 1.72781
gbpnzd
GBPNZD
2.30956 / 2.30932
eurzar
EURZAR
21.67454 / 21.66622
eurusd
EURUSD
1.10331 / 1.10327
eurtry
EURTRY
41.99502 / 41.97895
eursek
EURSEK
11.04809 / 11.04792
chfsgd
CHFSGD
1.60183 / 1.60155
chfpln
CHFPLN
4.61566 / 4.61328
chfnok
CHFNOK
13.02944 / 13.02253
audusd
AUDUSD
0.60118 / 0.60113
audnzd
AUDNZD
1.08305 / 1.08281
audjpy
AUDJPY
87.309 / 87.293
audchf
AUDCHF
0.50592 / 0.50580
audcad
AUDCAD
0.85429 / 0.85419
usdmxn
USDMXN
20.80630 / 20.80190
usdhkd
USDHKD
7.76175 / 7.75887
usdcnh
USDCNH
7.38162 / 7.38119
usdcad
USDCAD
1.42108 / 1.42102
gbpsgd
GBPSGD
1.72797 / 1.72781
gbpnzd
GBPNZD
2.30956 / 2.30932
eurzar
EURZAR
21.67454 / 21.66622
eurusd
EURUSD
1.10331 / 1.10327
eurtry
EURTRY
41.99502 / 41.97895
eursek
EURSEK
11.04809 / 11.04792
chfsgd
CHFSGD
1.60183 / 1.60155
chfpln
CHFPLN
4.61566 / 4.61328
chfnok
CHFNOK
13.02944 / 13.02253
audusd
AUDUSD
0.60118 / 0.60113
audnzd
AUDNZD
1.08305 / 1.08281
audjpy
AUDJPY
87.309 / 87.293
audchf
AUDCHF
0.50592 / 0.50580
audcad
AUDCAD
0.85429 / 0.85419